Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 亏心短行

Pinyin: kuī xīn duǎn xíng

Meanings: Làm điều xấu xa và hành vi bất chính khiến lương tâm cắn rứt., Engage in evil deeds and immoral behavior that gnaws at one’s conscience., 亏损天良,行为恶劣。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 一, 丂, 心, 矢, 豆, 亍, 彳

Chinese meaning: 亏损天良,行为恶劣。

Grammar: Thành ngữ cố định, mang tính phê phán đạo đức.

Example: 他做了很多亏心短行的事。

Example pinyin: tā zuò le hěn duō kuī xīn duǎn xíng de shì 。

Tiếng Việt: Anh ta đã làm nhiều việc xấu xa và bất chính.

亏心短行
kuī xīn duǎn xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm điều xấu xa và hành vi bất chính khiến lương tâm cắn rứt.

Engage in evil deeds and immoral behavior that gnaws at one’s conscience.

亏损天良,行为恶劣。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

亏心短行 (kuī xīn duǎn xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung