Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17911 đến 17940 của 28899 tổng từ

理亏
lǐ kuī
Không có lý lẽ thuyết phục, bị coi là sa...
理亏心虚
lǐ kuī xīn xū
Lý lẽ không vững vàng nên cảm thấy chột ...
理冤摘伏
lǐ yuān zhāi fú
Xem xét lại vụ án oan sai, minh oan cho ...
理学
lǐ xué
Học thuyết Nho giáo, nhấn mạnh vào đạo đ...
理屈
lǐ qū
Lý lẽ không vững, không có căn cứ thuyết...
理屈词穷
lǐ qū cí qióng
Lý lẽ không vững và cạn kiệt lời để biện...
理智
lǐ zhì
Khả năng suy nghĩ logic và kiểm soát cảm...
理财
lǐ cái
Quản lý tài sản, đầu tư tài chính.
suǒ
Những điều vụn vặt, nhỏ nhặt.
琐杂
suǒ zá
Linh tinh, lộn xộn, không có trật tự rõ ...
琐细
suǒ xì
Nhỏ nhặt, chi tiết vụn vặt.
琐闻
suǒ wén
Tin tức nhỏ nhặt, chuyện vặt vãnh không ...
Đá giả ngọc, đá không quý nhưng có vẻ ng...
zhuó
Gọt giũa, chế tác ngọc, rèn luyện kỹ năn...
琢磨
zhuómo
Suy nghĩ kỹ, cân nhắc
Ngọc quý, đá quý có giá trị cao
guǎn
Ống ngọc, nhạc cụ bằng ngọc
bèi
Chuỗi ngọc, chuỗi hạt làm từ ngọc hoặc đ...
琳琅触目
lín láng chù mù
Mắt chạm vào những thứ đẹp đẽ, quý giá (...
qín
Nhạc cụ dây (như đàn piano, đàn tranh, đ...
琴书
qín shū
Sách về đàn và âm nhạc cổ điển
琴剑飘零
qín jiàn piāo líng
Cuộc sống lang thang, không ổn định của ...
琴师
qín shī
Người dạy đàn hoặc nghệ sĩ chơi đàn
琴心剑胆
qín xīn jiàn dǎn
Tâm hồn nhạy cảm của nghệ sĩ nhưng cũng ...
琴挑文君
qín tiǎo wén jūn
Chuyện Tư Mã Tương Như tán tỉnh Trác Văn...
琴断朱弦
qín duàn zhū xián
Dây đàn bị đứt, tượng trưng cho nỗi buồn...
琴棋书画
qín qí shū huà
Bốn thú vui tao nhã của người xưa: đàn, ...
琴歌酒赋
qín gē jiǔ fù
Hát, đàn, uống rượu và sáng tác thơ, biể...
琴瑟不调
qín sè bù tiáo
Vợ chồng không hòa thuận, bất hòa trong ...
琴瑟之好
qín sè zhī hǎo
Mối quan hệ vợ chồng hòa hợp

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...