Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琐闻
Pinyin: suǒ wén
Meanings: Tin tức nhỏ nhặt, chuyện vặt vãnh không quan trọng., Trivial news or unimportant gossip., ①见“玻璃”(bōli)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 王, 耳, 门
Chinese meaning: ①见“玻璃”(bōli)。
Grammar: Danh từ chỉ loại thông tin ít quan trọng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh phê phán hoặc hạ thấp giá trị của thông tin.
Example: 这些琐闻不值得我们关注。
Example pinyin: zhè xiē suǒ wén bù zhí dé wǒ men guān zhù 。
Tiếng Việt: Những tin tức nhỏ nhặt này không đáng để chúng ta quan tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tin tức nhỏ nhặt, chuyện vặt vãnh không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Trivial news or unimportant gossip.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“玻璃”(bōli)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!