Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琅玕

Pinyin: láng gān

Meanings: Một loại ngọc quý, thường tượng trưng cho sự quý báu và cao quý., A type of precious jade, symbolizing value and nobility., ①似玉的美石。[例]美人赠我金琅玕,何以报之双玉盘。——汉·张衡《四愁诗》。*②传说和神话中的仙树,其实似珠;比喻珍贵、美好之物。[例]服常树,其上有三头人,伺琅玕树。——《山海经》。*③翠竹的美称。[例]剖劈青琅玕,家家盖墙屋。——唐·白居易诗。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 良, 干

Chinese meaning: ①似玉的美石。[例]美人赠我金琅玕,何以报之双玉盘。——汉·张衡《四愁诗》。*②传说和神话中的仙树,其实似珠;比喻珍贵、美好之物。[例]服常树,其上有三头人,伺琅玕树。——《山海经》。*③翠竹的美称。[例]剖劈青琅玕,家家盖墙屋。——唐·白居易诗。

Grammar: Dùng làm danh từ để chỉ vật liệu quý giá.

Example: 这块琅玕价值连城。

Example pinyin: zhè kuài láng gān jià zhí lián chéng 。

Tiếng Việt: Khối ngọc này có giá trị rất lớn.

琅玕
láng gān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ngọc quý, thường tượng trưng cho sự quý báu và cao quý.

A type of precious jade, symbolizing value and nobility.

似玉的美石。美人赠我金琅玕,何以报之双玉盘。——汉·张衡《四愁诗》

传说和神话中的仙树,其实似珠;比喻珍贵、美好之物。服常树,其上有三头人,伺琅玕树。——《山海经》

翠竹的美称。剖劈青琅玕,家家盖墙屋。——唐·白居易诗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琅玕 (láng gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung