Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理屈词穷
Pinyin: lǐ qū cí qióng
Meanings: Lý lẽ không vững và cạn kiệt lời để biện hộ., Unconvincing reasoning and running out of arguments., 屈短,亏;穷尽。由于理亏而无话可说。[出处]《论语·先进》“是故恶夫佞者”宋·朱熹集注子路之言,非其本意,但理屈词穷,而取辩于口以御人耳。”[例]并不等候答复,而正如一般忽然陷于~的专横者一样,他立刻把最后一张牌摆出来了。——沙汀《呼嚎》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 王, 里, 出, 尸, 司, 讠, 力, 穴
Chinese meaning: 屈短,亏;穷尽。由于理亏而无话可说。[出处]《论语·先进》“是故恶夫佞者”宋·朱熹集注子路之言,非其本意,但理屈词穷,而取辩于口以御人耳。”[例]并不等候答复,而正如一般忽然陷于~的专横者一样,他立刻把最后一张牌摆出来了。——沙汀《呼嚎》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả trạng thái bất lợi trong tranh luận.
Example: 面对质问,他理屈词穷。
Example pinyin: miàn duì zhì wèn , tā lǐ qū cí qióng 。
Tiếng Việt: Đối mặt với câu hỏi, anh ấy không còn lý lẽ để biện minh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ không vững và cạn kiệt lời để biện hộ.
Nghĩa phụ
English
Unconvincing reasoning and running out of arguments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
屈短,亏;穷尽。由于理亏而无话可说。[出处]《论语·先进》“是故恶夫佞者”宋·朱熹集注子路之言,非其本意,但理屈词穷,而取辩于口以御人耳。”[例]并不等候答复,而正如一般忽然陷于~的专横者一样,他立刻把最后一张牌摆出来了。——沙汀《呼嚎》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế