Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理冤摘伏
Pinyin: lǐ yuān zhāi fú
Meanings: Xem xét lại vụ án oan sai, minh oan cho người vô tội., Re-examining wrongful cases to clear the innocent., 伸雪冤屈,揭发奸慝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 王, 里, 兔, 冖, 啇, 扌, 亻, 犬
Chinese meaning: 伸雪冤屈,揭发奸慝。
Grammar: Thành ngữ mang tính chính trị - pháp luật, ít phổ biến trong đời sống hàng ngày.
Example: 法官决定理冤摘伏,还原真相。
Example pinyin: fǎ guān jué dìng lǐ yuān zhāi fú , huán yuán zhēn xiàng 。
Tiếng Việt: Thẩm phán quyết định xem xét lại vụ án để minh oan cho người vô tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét lại vụ án oan sai, minh oan cho người vô tội.
Nghĩa phụ
English
Re-examining wrongful cases to clear the innocent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
伸雪冤屈,揭发奸慝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế