Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: láng

Meanings: Ngọc trong suốt, ánh sáng lấp lánh như ngọc, Transparent jade, sparkling light like jade, ①洁白、华美如玉。[例]已过重阳半月天,琅华千点照寒烟。——皮日休《奉和鲁望白菊诗》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 王, 良

Chinese meaning: ①洁白、华美如玉。[例]已过重阳半月天,琅华千点照寒烟。——皮日休《奉和鲁望白菊诗》。

Hán Việt reading: lang

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh ca ngợi vẻ đẹp tự nhiên hoặc nghệ thuật.

Example: 琅玕之美让人陶醉。

Example pinyin: láng gān zhī měi ràng rén táo zuì 。

Tiếng Việt: Vẻ đẹp của ngọc trong suốt khiến người ta say mê.

láng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc trong suốt, ánh sáng lấp lánh như ngọc

lang

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Transparent jade, sparkling light like jade

洁白、华美如玉。已过重阳半月天,琅华千点照寒烟。——皮日休《奉和鲁望白菊诗》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琅 (láng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung