Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理乱

Pinyin: lǐ luàn

Meanings: Xử lý những vấn đề rối rắm hoặc phức tạp., To handle complex or chaotic issues., ①治与乱。[例]理乱对立。*②治理整顿纷乱。[例]拨正理乱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 里, 乚, 舌

Chinese meaning: ①治与乱。[例]理乱对立。*②治理整顿纷乱。[例]拨正理乱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng phía sau.

Example: 他善于理乱。

Example pinyin: tā shàn yú lǐ luàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi xử lý các vấn đề rối rắm.

理乱
lǐ luàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xử lý những vấn đề rối rắm hoặc phức tạp.

To handle complex or chaotic issues.

治与乱。理乱对立

治理整顿纷乱。拨正理乱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...