Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理财

Pinyin: lǐ cái

Meanings: Quản lý tài chính, To manage finances, ①管理财物。[例]当家理财。[例]理财能手。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 王, 里, 才, 贝

Chinese meaning: ①管理财物。[例]当家理财。[例]理财能手。

Example: 学会理财很重要。

Example pinyin: xué huì lǐ cái hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Học cách quản lý tài chính rất quan trọng.

理财
lǐ cái
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quản lý tài chính

To manage finances

管理财物。当家理财。理财能手

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理财 (lǐ cái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung