Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琅琅上口
Pinyin: láng láng shàng kǒu
Meanings: Câu văn hay tiếng nói dễ nhớ, dễ thuộc, dễ phát âm., Easy to remember, recite, or pronounce smoothly., 琅琅玉石相击声,比喻响亮的读书声。指诵读熟练、顺口。也指文辞通俗,便于口诵。[出处]清·王韬《淞隐漫录·凌波女史》“自幼即喜识字,授以唐诗,琅琅上口。”[例]但在我自己有记忆的二、三岁时,她已经把唐诗绝句教我暗诵,能诵得~。(郭沫若《沸羹集·如何研究诗歌与文艺》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 王, 良, ⺊, 一, 口
Chinese meaning: 琅琅玉石相击声,比喻响亮的读书声。指诵读熟练、顺口。也指文辞通俗,便于口诵。[出处]清·王韬《淞隐漫录·凌波女史》“自幼即喜识字,授以唐诗,琅琅上口。”[例]但在我自己有记忆的二、三岁时,她已经把唐诗绝句教我暗诵,能诵得~。(郭沫若《沸羹集·如何研究诗歌与文艺》)。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả tính chất của câu chữ.
Example: 这首诗写得琅琅上口。
Example pinyin: zhè shǒu shī xiě dé láng láng shàng kǒu 。
Tiếng Việt: Bài thơ này viết rất dễ thuộc lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Câu văn hay tiếng nói dễ nhớ, dễ thuộc, dễ phát âm.
Nghĩa phụ
English
Easy to remember, recite, or pronounce smoothly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琅琅玉石相击声,比喻响亮的读书声。指诵读熟练、顺口。也指文辞通俗,便于口诵。[出处]清·王韬《淞隐漫录·凌波女史》“自幼即喜识字,授以唐诗,琅琅上口。”[例]但在我自己有记忆的二、三岁时,她已经把唐诗绝句教我暗诵,能诵得~。(郭沫若《沸羹集·如何研究诗歌与文艺》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế