Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 球星
Pinyin: qiú xīng
Meanings: Ngôi sao bóng đá hoặc ngôi sao thể thao bóng nói chung., Football star or sports star in general., ①球类运动的名星。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 求, 王, 日, 生
Chinese meaning: ①球类运动的名星。
Grammar: Là danh từ ghép, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các tính từ mô tả khác.
Example: 他是我们国家的著名球星。
Example pinyin: tā shì wǒ men guó jiā de zhù míng qiú xīng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ngôi sao bóng đá nổi tiếng của đất nước chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngôi sao bóng đá hoặc ngôi sao thể thao bóng nói chung.
Nghĩa phụ
English
Football star or sports star in general.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
球类运动的名星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!