Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 18391 đến 18420 của 28899 tổng từ

痴子
chī zǐ
Kẻ ngốc, kẻ ngu si
痴心
chī xīn
Một lòng một dạ, si tình
痴心妄想
chī xīn wàng xiǎng
Ước mơ viển vông, hy vọng hão huyền
痴情
chī qíng
Si tình, tình cảm sâu đậm và mãnh liệt
痴想
chī xiǎng
Mơ mộng hão huyền, tưởng tượng viễn vông
痴滞
chī zhì
Đần độn, chậm chạp
痴爱
chī ài
Tình yêu mù quáng, yêu điên cuồng
痴狂
chī kuáng
Mê đắm, cuồng nhiệt
痴男怨女
chī nán yuàn nǚ
Chàng trai si tình và cô gái oán trách (...
痴笑
chī xiào
Cười ngây ngô, cười vô thức
痴肥
chī féi
Béo phì, thừa cân một cách kém thẩm mỹ
痴迷
chī mí
Si mê, đắm đuối
痴钝
chī dùn
Đần độn, trì trệ
Cơn co giật, run rẩy do sợ hãi hoặc bệnh...
diàn
Co giật cơ bắp, chuột rút.
Bệnh kinh niên, bệnh mãn tính khó chữa.
Bệnh tật nặng nề, có thể ám chỉ bệnh dịc...
zhú
Loại bệnh ngoài da liên quan đến viêm lo...
dān
Bệnh vàng da, chỉ trạng thái bệnh lý liê...
Khỏi bệnh, lành bệnh (ít phổ biến hơn 愈)...
Bệnh phù thũng ở tù nhân do thiếu dinh d...
yīn
Không thể nói được, câm (thường chỉ tình...
lòu
Bệnh rò (ví dụ như rò hậu môn), vết loét...
sào
Cảm giác ngứa dữ dội trên da, đặc biệt l...
瘦骨如柴
shòu gǔ rú chái
Gầy đến mức xương lộ ra như củi, mô tả n...
瘦骨嶙峋
shòu gǔ lín xún
Xương cốt lộ rõ và gồ ghề, mô tả dáng vẻ...
瘦骨嶙嶙
shòu gǔ lín lín
Gầy đến mức xương lộ ra thành từng mảng,...
瘦骨梭棱
shòu gǔ suō léng
Xương nhô cao và sắc cạnh, chỉ dáng vẻ g...
瘫痪
tān huàn
Liệt, bại liệt
biāo
Mụn nhọt nhỏ xuất hiện trên da.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...