Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 18391 đến 18420 của 28922 tổng từ

痞积
pǐ jī
Tích tụ khí xấu hoặc rối loạn trong cơ t...
xiāo
Cảm giác đau đớn, mệt mỏi kéo dài.
zhì
Nốt ruồi, vết bớt trên da.
cuó
Mụn nhọt, mụn trứng cá.
shā
Bệnh dịch hạch hoặc cảm nắng biểu hiện q...
láo
Bệnh lao phổi.
huàn
Liệt, mất khả năng vận động do bệnh tật.
xián
Bệnh động kinh.
痫证
xián zhèng
Bệnh động kinh, một loại rối loạn thần k...
痰迷心窍
tán mí xīn qiào
Bệnh tâm thần, mất trí do đờm che phủ tâ...
痴人说梦
chī rén shuō mèng
Người ngu nói những điều viển vông (ý nó...
痴傻
chī shǎ
Đần độn, ngốc nghếch
痴儿呆女
chī ér dāi nǚ
Trẻ con ngốc nghếch
痴呆懵懂
chī dāi měng dǒng
Ngu si và không hiểu biết
痴子
chī zǐ
Kẻ ngốc, kẻ ngu si
痴心
chī xīn
Lòng si tình, tình cảm sâu đậm nhưng mù ...
痴心妄想
chī xīn wàng xiǎng
Ước mơ viển vông, hy vọng hão huyền
痴情
chī qíng
Si tình, tình cảm sâu đậm và mãnh liệt
痴想
chī xiǎng
Mơ mộng hão huyền, tưởng tượng viễn vông
痴滞
chī zhì
Đần độn, chậm chạp
痴爱
chī ài
Tình yêu mù quáng, yêu điên cuồng
痴狂
chī kuáng
Mê đắm, cuồng nhiệt
痴男怨女
chī nán yuàn nǚ
Chàng trai si tình và cô gái oán trách (...
痴笑
chī xiào
Cười ngây ngô, cười vô thức
痴肥
chī féi
Béo phì, thừa cân một cách kém thẩm mỹ
痴迷
chī mí
Say mê, đắm đuối, mê mẩn
痴钝
chī dùn
Đần độn, trì trệ
Cơn co giật, run rẩy do sợ hãi hoặc bệnh...
diàn
Co giật cơ bắp, chuột rút.
Bệnh kinh niên, bệnh mãn tính khó chữa.

Hiển thị 18391 đến 18420 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...