Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴呆懵懂
Pinyin: chī dāi měng dǒng
Meanings: Ngu si và không hiểu biết, Dull-witted and ignorant, ①愚笨糊涂,资质低下。[例]倒不如痴呆懵懂,某守着陋巷的这简箪瓢。——元·无名氏文。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 53
Radicals: 疒, 知, 口, 木, 忄, 瞢, 董
Chinese meaning: ①愚笨糊涂,资质低下。[例]倒不如痴呆懵懂,某守着陋巷的这简箪瓢。——元·无名氏文。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả trạng thái tinh thần hoặc nhận thức của một người.
Example: 他看起来痴呆懵懂,什么都不知道。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái chī dāi měng dǒng , shén me dōu bù zhī dào 。
Tiếng Việt: Anh ta trông ngu si và chẳng biết gì cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngu si và không hiểu biết
Nghĩa phụ
English
Dull-witted and ignorant
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愚笨糊涂,资质低下。倒不如痴呆懵懂,某守着陋巷的这简箪瓢。——元·无名氏文
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế