Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痞积

Pinyin: pǐ jī

Meanings: Tích tụ khí xấu hoặc rối loạn trong cơ thể dẫn đến bệnh lý., Accumulation of bad energy or disorders in the body leading to illness., ①痞块。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 否, 疒, 只, 禾

Chinese meaning: ①痞块。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết; thường sử dụng trong ngữ cảnh y học cổ truyền.

Example: 中医认为他的病是由于体内痞积造成的。

Example pinyin: zhōng yī rèn wéi tā de bìng shì yóu yú tǐ nèi pǐ jī zào chéng de 。

Tiếng Việt: Y học Trung Quốc cho rằng bệnh của anh ấy là do tích tụ khí xấu trong cơ thể gây ra.

痞积
pǐ jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tích tụ khí xấu hoặc rối loạn trong cơ thể dẫn đến bệnh lý.

Accumulation of bad energy or disorders in the body leading to illness.

痞块

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痞积 (pǐ jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung