Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huàn

Meanings: Liệt, mất khả năng vận động do bệnh tật., Paralysis, inability to move due to illness., ①瘫痪。[据]痪,瘫痪,四体麻痹不仁,皆因风寒暑湿所致。——《正字通》。[例](水萍)治左瘫右痪。——《本草纲目》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 奂, 疒

Chinese meaning: ①瘫痪。[据]痪,瘫痪,四体麻痹不仁,皆因风寒暑湿所致。——《正字通》。[例](水萍)治左瘫右痪。——《本草纲目》。

Hán Việt reading: hoán

Grammar: Thường đi kèm với các từ liên quan đến tình trạng liệt, ví dụ: 瘫痪 (liệt hoàn toàn).

Example: 他因车祸瘫痪了。

Example pinyin: tā yīn chē huò tān huàn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị liệt do tai nạn xe hơi.

huàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liệt, mất khả năng vận động do bệnh tật.

hoán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Paralysis, inability to move due to illness.

瘫痪。痪,瘫痪,四体麻痹不仁,皆因风寒暑湿所致。——《正字通》。(水萍)治左瘫右痪。——《本草纲目》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痪 (huàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung