Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 痴心妄想

Pinyin: chī xīn wàng xiǎng

Meanings: Ước mơ viển vông, hy vọng hão huyền, Illusions of grandeur, wishful thinking, 痴心沉迷于某人或某事的心思;妄想荒诞的打算。一心想着不可能实现的事。也指愚蠢荒唐的想法。[出处]明·罗贯中《平妖传》第五回“谁知那道也自痴心妄想,魂颠梦倒,分明是癞蛤蟆想着天鹅肉吃。”[例]大凡人不做指望,到也不在心上;一做指望,便~,时刻难过。——明·冯梦龙《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 疒, 知, 心, 亡, 女, 相

Chinese meaning: 痴心沉迷于某人或某事的心思;妄想荒诞的打算。一心想着不可能实现的事。也指愚蠢荒唐的想法。[出处]明·罗贯中《平妖传》第五回“谁知那道也自痴心妄想,魂颠梦倒,分明是癞蛤蟆想着天鹅肉吃。”[例]大凡人不做指望,到也不在心上;一做指望,便~,时刻难过。——明·冯梦龙《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

Grammar: Thành ngữ cố định, dùng để phê phán suy nghĩ thiếu thực tế.

Example: 你想一夜暴富?那不过是痴心妄想罢了。

Example pinyin: nǐ xiǎng yí yè bào fù ? nà bú guò shì chī xīn wàng xiǎng bà le 。

Tiếng Việt: Muốn giàu qua đêm sao? Đó chỉ là mơ mộng hão huyền thôi.

痴心妄想
chī xīn wàng xiǎng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ước mơ viển vông, hy vọng hão huyền

Illusions of grandeur, wishful thinking

痴心沉迷于某人或某事的心思;妄想荒诞的打算。一心想着不可能实现的事。也指愚蠢荒唐的想法。[出处]明·罗贯中《平妖传》第五回“谁知那道也自痴心妄想,魂颠梦倒,分明是癞蛤蟆想着天鹅肉吃。”[例]大凡人不做指望,到也不在心上;一做指望,便~,时刻难过。——明·冯梦龙《古今小说·蒋兴哥重会珍珠衫》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

痴心妄想 (chī xīn wàng xiǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung