Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 痴心
Pinyin: chī xīn
Meanings: Lòng si tình, tình cảm sâu đậm nhưng mù quáng, Infatuated heart, deep but blind affection, ①深深迷恋于某人或某事物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 疒, 知, 心
Chinese meaning: ①深深迷恋于某人或某事物。
Grammar: Có thể làm danh từ hoặc tính từ, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm lãng mạn.
Example: 他对她一片痴心。
Example pinyin: tā duì tā yí piàn chī xīn 。
Tiếng Việt: Anh ta dành cho cô ấy một tình yêu mù quáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lòng si tình, tình cảm sâu đậm nhưng mù quáng
Nghĩa phụ
English
Infatuated heart, deep but blind affection
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深深迷恋于某人或某事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!