Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 6691 đến 6720 của 28899 tổng từ

城镇
chéng zhèn
Thị trấn, khu vực vừa thành thị vừa nông...
埋三怨四
mái sān yuàn sì
Oán trách quá nhiều thứ mà không đưa ra ...
埋名
mái míng
Ẩn danh, che giấu danh tính thực sự của ...
埋声晦迹
mái shēng huì jì
Ẩn dật, không muốn ra làm quan, giữ mình...
埋头顾影
mái tóu gù yǐng
Cúi đầu nhìn bóng mình, ám chỉ sự tự kiể...
埋轮破柱
mái lún pò zhù
Biểu tượng của sự dũng cảm chống lại cái...
chéng
Bức tường thành, đặc biệt là tường thành...
Vùng đất ven sông/biển, bến bãi
Vùng, miền, khu vực nhất định.
kǎn
Cái hố, cái ao nhỏ.
liè
Mảnh đất khô cằn, trống trải.
běng
Đất bùn lầy hoặc vùng đất sình lầy.
埳井之蛙
kǎn jǐng zhī wā
Ếch ngồi đáy giếng. Dùng để chỉ người có...
埴轮
zhí lún
Bánh xe bằng đất nung (thường liên quan ...
培修
péi xiū
Bồi dưỡng và sửa chữa (thường nói về việ...
培土
péi tǔ
Đắp đất, vun đất (quanh gốc cây để giữ c...
培壅
péi yōng
Bồi đắp, vun xới (đất) để giúp cây phát ...
培护
péi hù
Bảo vệ và chăm sóc (cây cối hoặc tài năn...
基因
jī yīn
Gen, đơn vị di truyền trong sinh học.
基团
jī tuán
Nhóm chức, nhóm cơ bản trong hóa học.
基址
jī zhǐ
Địa chỉ nền tảng hoặc vị trí gốc.
基坑
jī kēng
Hố móng (trong xây dựng).
基岩
jī yán
Đá nền, đá gốc (thường nằm sâu dưới lòng...
基床
jī chuáng
Phần nền hoặc móng chịu lực chính của mộ...
基底
jī dǐ
Phần nền hoặc mặt đáy của một cấu trúc.
基底动脉
jī dǐ dòng mài
Động mạch nền (trong giải phẫu học).
基极
jī jí
Cực gốc (trong linh kiện điện tử như tra...
基桩
jī zhuāng
Cọc móng (trong xây dựng).
基波
jī bō
Sóng cơ bản (trong tín hiệu điện hoặc âm...
基督
jī dū
Chúa Kitô, Jesus Christ trong tôn giáo T...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...