Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埨
Pinyin: kǎn
Meanings: Cái hố, cái ao nhỏ., A small pit or pond., ①垄,在耕地上培成的一行一行的土埂,在上面种植农作物:“移栽之法,锄地分埨,使无积水,于埨背分行栽之。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①垄,在耕地上培成的一行一行的土埂,在上面种植农作物:“移栽之法,锄地分埨,使无积水,于埨背分行栽之。”
Hán Việt reading: luân
Grammar: Là danh từ thường dùng trong văn cảnh chuyên biệt, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 他们在田间挖了一个埨。
Example pinyin: tā men zài tián jiān wā le yí gè lǔn 。
Tiếng Việt: Họ đã đào một cái ao nhỏ giữa cánh đồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái hố, cái ao nhỏ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
luân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A small pit or pond.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“移栽之法,锄地分埨,使无积水,于埨背分行栽之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!