Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 培护
Pinyin: péi hù
Meanings: Bảo vệ và chăm sóc (cây cối hoặc tài năng)., To protect and care for (plants or talents)., ①培育和保护。[例]培护草地。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 咅, 土, 户, 扌
Chinese meaning: ①培育和保护。[例]培护草地。
Grammar: Động từ ghép, nhấn mạnh mối quan hệ giữa "bồi dưỡng" và "bảo vệ".
Example: 老师用心培护每一位学生。
Example pinyin: lǎo shī yòng xīn péi hù měi yí wèi xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên tận tâm bảo vệ và chăm sóc từng học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ và chăm sóc (cây cối hoặc tài năng).
Nghĩa phụ
English
To protect and care for (plants or talents).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培育和保护。培护草地
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!