Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 基团

Pinyin: jī tuán

Meanings: Nhóm chức, nhóm cơ bản trong hóa học., Functional group in chemistry., ①化学中对原子团和基的总称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 其, 土, 囗, 才

Chinese meaning: ①化学中对原子团和基的总称。

Grammar: Dùng trong lĩnh vực hóa học; thường đi kèm với các danh từ chỉ hợp chất hoặc phân tử.

Example: 这个化合物的基团决定了它的化学性质。

Example pinyin: zhè ge huà hé wù de jī tuán jué dìng le tā de huà xué xìng zhì 。

Tiếng Việt: Nhóm chức của hợp chất này quyết định tính chất hóa học của nó.

基团
jī tuán
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhóm chức, nhóm cơ bản trong hóa học.

Functional group in chemistry.

化学中对原子团和基的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

基团 (jī tuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung