Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋声晦迹

Pinyin: mái shēng huì jì

Meanings: Ẩn dật, không muốn ra làm quan, giữ mình kín đáo., To live in seclusion and avoid public life., 犹销声匿迹。指隐藏起来,不公开露面。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 土, 里, 士, 日, 每, 亦, 辶

Chinese meaning: 犹销声匿迹。指隐藏起来,不公开露面。

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính trang trọng hoặc cổ xưa để chỉ lối sống ẩn dật.

Example: 他选择埋声晦迹,不问世事。

Example pinyin: tā xuǎn zé mái shēng huì jì , bú wèn shì shì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chọn cách ẩn dật, không màng đến thế sự.

埋声晦迹
mái shēng huì jì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩn dật, không muốn ra làm quan, giữ mình kín đáo.

To live in seclusion and avoid public life.

犹销声匿迹。指隐藏起来,不公开露面。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋声晦迹 (mái shēng huì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung