Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 埳井之蛙
Pinyin: kǎn jǐng zhī wā
Meanings: Ếch ngồi đáy giếng. Dùng để chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp., A frog at the bottom of a well. Metaphor for someone with a narrow perspective., 废井里的青蛙。比喻见识不多的人。同坎井之蛙”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 井, 丶, 圭, 虫
Chinese meaning: 废井里的青蛙。比喻见识不多的人。同坎井之蛙”。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thể thay đổi cấu trúc; thường dùng với hàm ý phê phán.
Example: 他就像一个埳井之蛙,对外面的世界一无所知。
Example pinyin: tā jiù xiàng yí gè kǎn jǐng zhī wā , duì wài miàn de shì jiè yì wú suǒ zhī 。
Tiếng Việt: Anh ta giống như một con ếch ngồi đáy giếng, chẳng biết gì về thế giới bên ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ếch ngồi đáy giếng. Dùng để chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp.
Nghĩa phụ
English
A frog at the bottom of a well. Metaphor for someone with a narrow perspective.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
废井里的青蛙。比喻见识不多的人。同坎井之蛙”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế