Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埴轮

Pinyin: zhí lún

Meanings: Bánh xe bằng đất nung (thường liên quan đến khảo cổ học)., Earthenware wheel (often related to archaeology)., ①通常是空圆柱形或粗制泥人像,一般指古代日本人在山冈坟幕上的烘干大泥像。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 土, 直, 仑, 车

Chinese meaning: ①通常是空圆柱形或粗制泥人像,一般指古代日本人在山冈坟幕上的烘干大泥像。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực khảo cổ hoặc nghiên cứu lịch sử.

Example: 考古学家发现了一些埴轮。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yì xiē zhí lún 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một số bánh xe bằng đất nung.

埴轮
zhí lún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh xe bằng đất nung (thường liên quan đến khảo cổ học).

Earthenware wheel (often related to archaeology).

通常是空圆柱形或粗制泥人像,一般指古代日本人在山冈坟幕上的烘干大泥像

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埴轮 (zhí lún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung