Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 埋轮破柱

Pinyin: mái lún pò zhù

Meanings: Biểu tượng của sự dũng cảm chống lại cái ác, không sợ quyền lực., A symbol of courage against evil, fearless of authority., 比喻刚正不阿,不畏权贵。[出处]唐·元稹《裴注侍御史制》“季代而还,埋轮破柱之徒,绝不复出,朕甚异焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 土, 里, 仑, 车, 皮, 石, 主, 木

Chinese meaning: 比喻刚正不阿,不畏权贵。[出处]唐·元稹《裴注侍御史制》“季代而还,埋轮破柱之徒,绝不复出,朕甚异焉。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít được dùng trong ngôn ngữ đời thường.

Example: 他有埋轮破柱的精神,敢于与腐败作斗争。

Example pinyin: tā yǒu mái lún pò zhù de jīng shén , gǎn yú yǔ fǔ bài zuò dòu zhēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có tinh thần dũng cảm như 'chôn bánh xe, phá cột trụ', dám đấu tranh chống lại tham nhũng.

埋轮破柱
mái lún pò zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu tượng của sự dũng cảm chống lại cái ác, không sợ quyền lực.

A symbol of courage against evil, fearless of authority.

比喻刚正不阿,不畏权贵。[出处]唐·元稹《裴注侍御史制》“季代而还,埋轮破柱之徒,绝不复出,朕甚异焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

埋轮破柱 (mái lún pò zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung