Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 培土
Pinyin: péi tǔ
Meanings: Đắp đất, vun đất (quanh gốc cây để giữ cây đứng vững)., To mound earth around the base of plants for support., ①在基础周围覆盖泥土;在植物的根部垒土。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 咅, 土, 一, 十
Chinese meaning: ①在基础周围覆盖泥土;在植物的根部垒土。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh làm vườn hoặc canh tác.
Example: 农民们正在给幼苗培土。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài gěi yòu miáo péi tǔ 。
Tiếng Việt: Nông dân đang đắp đất quanh gốc của cây non.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đắp đất, vun đất (quanh gốc cây để giữ cây đứng vững).
Nghĩa phụ
English
To mound earth around the base of plants for support.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在基础周围覆盖泥土;在植物的根部垒土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!