Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21211 đến 21240 của 28922 tổng từ

考据
kǎo jù
Chứng cứ, tài liệu tham khảo; hoặc hành ...
考究
kǎo jiū
Nghiên cứu kỹ lưỡng, xem xét tỉ mỉ; hoặc...
考绩
kǎo jì
Thành tích thi cử, kết quả học tập hoặc ...
考绩幽明
kǎo jì yōu míng
Thành ngữ chỉ sự đánh giá chính xác và m...
考题
kǎo tí
Đề thi, câu hỏi trong bài thi.
mào
Chỉ độ tuổi rất già, khoảng 80-90 tuổi.
者也之乎
zhě yě zhī hū
Biểu thị cách nói văn chương kiểu cổ điể...
耆儒
qí rú
Nhà Nho lớn tuổi, học giả uyên bác.
耆宿
qí sù
Người cao tuổi có uy tín, đáng kính tron...
耆年硕德
qí nián shuò dé
Người cao tuổi và có đức hạnh lớn
耆德硕老
qí dé shuò lǎo
Người già đáng kính, có tài đức lớn
gǒu
Người già (thuật ngữ cổ)
gǒu
Chỉ người cao tuổi, trên 70 tuổi.
gǒu
Người già (biểu tượng hình ảnh)
dié
Chỉ độ tuổi rất cao, trên 90 tuổi.
dié
Người từ 70-80 tuổi
而今而后
ér jīn ér hòu
Từ nay về sau
而况
ér kuàng
Huống chi, hơn nữa
而外
ér wài
Ngoài ra, bên cạnh đó
而或
ér huò
Đôi khi, thỉnh thoảng
耍两面派
shuǎ liǎng miàn pài
Làm kẻ hai mặt, giả dối
耍俏
shuǎ qiào
Ra vẻ xinh đẹp, quyến rũ
耍叉
shuǎ chā
Biểu diễn xiếc với nĩa
耍处
shuǎ chù
Quan hệ (dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, á...
耍奸
shuǎ jiān
Dùng mưu mẹo xấu xa, gian xảo để đạt lợi...
耍心眼儿
shuǎ xīn yǎnr
Dùng mưu mẹo, thủ đoạn để đạt mục đích r...
耍横
shuǎ hèng
Hành xử thô lỗ, cậy mạnh.
耍泼
shuǎ pō
Hành xử vô lý, hung dữ như kiểu ăn vạ.
耍滑
shuǎ huá
Trốn tránh trách nhiệm bằng cách lừa dối...
耍笔杆子
shuǎ bǐ gǎn zi
Viết lách, sáng tác văn chương.

Hiển thị 21211 đến 21240 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...