Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21211 đến 21240 của 28899 tổng từ

而或
ér huò
Đôi khi, thỉnh thoảng
耍两面派
shuǎ liǎng miàn pài
Làm kẻ hai mặt, giả dối
耍俏
shuǎ qiào
Ra vẻ xinh đẹp, quyến rũ
耍叉
shuǎ chā
Biểu diễn xiếc với nĩa
耍处
shuǎ chù
Quan hệ (dùng trong ngữ cảnh tiêu cực, á...
耍奸
shuǎ jiān
Dùng mưu mẹo xấu xa, gian xảo để đạt lợi...
耍心眼儿
shuǎ xīn yǎnr
Dùng mưu mẹo, thủ đoạn để đạt mục đích r...
耍横
shuǎ hèng
Hành xử thô lỗ, cậy mạnh.
耍泼
shuǎ pō
Hành xử vô lý, hung dữ như kiểu ăn vạ.
耍滑
shuǎ huá
Trốn tránh trách nhiệm bằng cách lừa dối...
耍笔杆子
shuǎ bǐ gǎn zi
Viết lách, sáng tác văn chương.
耍蛮
shuǎ mán
Hành xử thô bạo, cậy mạnh.
耍赖
shuǎlài
Giở trò lừa đảo, không giữ lời
耍钱
shuǎ qián
Đánh bạc, chơi cờ bạc.
耐人咀嚼
nài rén jǔ jué
Đáng để suy ngẫm, có ý nghĩa sâu sắc.
耐受
nài shòu
Chịu đựng, dung nạp được điều gì đó khó ...
耒耜
lěi sì
Dụng cụ nông nghiệp cổ xưa dùng để cày đ...
gēng
Dụng cụ làm vườn hoặc nông nghiệp cổ xưa...
耕云播雨
gēng yún bō yǔ
Mô tả cuộc sống lao động vất vả ngoài đồ...
耗损
hào sǔn
Hao mòn, tổn thất
Cái cào, cái bừa dùng trong nông nghiệp.
ǒu
Sự ghép đôi, cặp đôi, kết hợp hai thứ lạ...
耳环
ěr huán
Bông tai (đồ trang sức đeo ở tai).
耳生
ěr shēng
Lạ tai, không quen thuộc (âm thanh hoặc ...
耳目
ěr mù
Tai và mắt (ám chỉ những người hoặc công...
耳目众多
ěr mù zhòng duō
Có nhiều người làm tai mắt (giúp thu thậ...
耳目昭彰
ěr mù zhāo zhāng
Sự thật rõ ràng, ai cũng biết
耳目股肱
ěr mù gǔ gōng
Những người thân tín đóng vai trò quan t...
耳目闭塞
ěr mù bì sè
Không tiếp nhận thông tin từ bên ngoài (...
耳石
ěr shí
Tinh thể nhỏ ở tai trong, liên quan đến ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...