Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耍两面派

Pinyin: shuǎ liǎng miàn pài

Meanings: Làm kẻ hai mặt, giả dối, To be two-faced, hypocritical, ①耍两面手法,表里不一,也指对斗争双方都采取敷衍的行为。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 女, 而, 一, 从, 冂, 丆, 囬, 氵, 𠂢

Chinese meaning: ①耍两面手法,表里不一,也指对斗争双方都采取敷衍的行为。

Grammar: Động từ ba âm tiết, thường đi kèm với trạng từ chỉ thái độ.

Example: 他总是耍两面派,让人难以信任。

Example pinyin: tā zǒng shì shuǎ liǎng miàn pài , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giả dối, khiến người khác khó tin tưởng.

耍两面派
shuǎ liǎng miàn pài
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm kẻ hai mặt, giả dối

To be two-faced, hypocritical

耍两面手法,表里不一,也指对斗争双方都采取敷衍的行为

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耍两面派 (shuǎ liǎng miàn pài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung