Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gǒu

Meanings: Người già (biểu tượng hình ảnh), Elderly person (pictographic representation), ①古同“耇”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“耇”。

Grammar: Từ biểu tượng chữ Hán cổ, hiếm khi sử dụng ngày nay.

Example: 此字象征长寿的耉。

Example pinyin: cǐ zì xiàng zhēng cháng shòu de gǒu 。

Tiếng Việt: Chữ này tượng trưng cho sự trường thọ của người già.

gǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già (biểu tượng hình ảnh)

Elderly person (pictographic representation)

古同“耇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...