Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耆德硕老

Pinyin: qí dé shuò lǎo

Meanings: Người già đáng kính, có tài đức lớn, Respected elder with great talent and virtue, 盛德高年的人。[出处]唐·李翱《卓异记·三拜左仆射》“其后以南省事疏,乃带平章之号,然非耆德硕老有嘉名者,莫得居之焉。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 42

Radicals: 日, 老, 彳, 𢛳, 石, 页, 匕, 耂

Chinese meaning: 盛德高年的人。[出处]唐·李翱《卓异记·三拜左仆射》“其后以南省事疏,乃带平章之号,然非耆德硕老有嘉名者,莫得居之焉。”

Grammar: Cụm từ ghép danh từ, thường đứng độc lập trong câu.

Example: 这位耆德硕老对社区贡献良多。

Example pinyin: zhè wèi qí dé shuò lǎo duì shè qū gòng xiàn liáng duō 。

Tiếng Việt: Vị trưởng lão đáng kính này đã đóng góp rất nhiều cho cộng đồng.

耆德硕老
qí dé shuò lǎo
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người già đáng kính, có tài đức lớn

Respected elder with great talent and virtue

盛德高年的人。[出处]唐·李翱《卓异记·三拜左仆射》“其后以南省事疏,乃带平章之号,然非耆德硕老有嘉名者,莫得居之焉。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...