Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 者也之乎
Pinyin: zhě yě zhī hū
Meanings: Biểu thị cách nói văn chương kiểu cổ điển, mang tính hài hước hoặc trang trọng., A classical-style expression, often used humorously or formally., 者、也、之、乎都是古汉语里常用的虚词。指讲话或写文章咬文嚼字‖讽刺意。[出处]元·马致远《荐福碑》第一折“问黄金谁买《长门赋》,好不直钱也者也之乎。”[例]见那诗云子曰、~的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。——明·刘璋《凤凰池》第一回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 日, 耂, 也, 丶, 乎
Chinese meaning: 者、也、之、乎都是古汉语里常用的虚词。指讲话或写文章咬文嚼字‖讽刺意。[出处]元·马致远《荐福碑》第一折“问黄金谁买《长门赋》,好不直钱也者也之乎。”[例]见那诗云子曰、~的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。——明·刘璋《凤凰池》第一回。
Grammar: Thành ngữ cố định, không thay đổi trong cấu trúc câu.
Example: 他说话总是带着些“者也之乎”。
Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì dài zhe xiē “ zhě yě zhī hū ” 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn kèm theo vài từ kiểu “者也之乎”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu thị cách nói văn chương kiểu cổ điển, mang tính hài hước hoặc trang trọng.
Nghĩa phụ
English
A classical-style expression, often used humorously or formally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
者、也、之、乎都是古汉语里常用的虚词。指讲话或写文章咬文嚼字‖讽刺意。[出处]元·马致远《荐福碑》第一折“问黄金谁买《长门赋》,好不直钱也者也之乎。”[例]见那诗云子曰、~的人,他就摇首闭目,只与云锷颖臭味相投。——明·刘璋《凤凰池》第一回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế