Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 21301 đến 21330 của 28922 tổng từ

聒噪
guō zào
Ồn ào, gây khó chịu vì tiếng động lớn ho...
聒耳
guō ěr
Âm thanh quá mức, khiến tai cảm thấy khó...
联体
lián tǐ
Liên kết chặt chẽ giữa các phần tử để tạ...
联军
lián jūn
Liên minh quân sự giữa nhiều quốc gia ho...
联句
lián jù
Câu đối, thường dùng trong thơ ca, hai n...
联姻
lián yīn
Kết thông gia, hôn nhân giữa hai gia đìn...
联宗
lián zōng
Kết hợp dòng họ, liên minh các gia tộc l...
联手
lián shǒu
Hợp tác cùng nhau, bắt tay hợp tác
联璧
lián bì
Hai vật quý giá đi đôi với nhau, ví như ...
联篇累牍
lián piān lěi dú
Nhiều trang viết dài dòng, rườm rà (thườ...
联翩
lián piān
Liên tiếp, liên tục và nhanh chóng.
联翩而至
lián piān ér zhì
Liên tiếp kéo đến, diễn ra nhanh chóng v...
联赛
lián sài
Giải đấu liên đoàn, giải đấu giữa các độ...
pìn
Thuê, mời làm việc; hoặc cầu hôn trong h...
聘请
pìn qǐng
Mời, thuê mướn; hành động mời ai đó đảm ...
聘选
pìn xuǎn
Tuyển chọn, lựa chọn người tài giỏi để m...
聘问
pìn wèn
Gửi sứ giả hoặc đại diện sang nước khác ...
聚义
jù yì
Tụ họp vì nghĩa lý chung (thường nói về ...
聚众滋事
jù zhòng zī shì
Tụ tập đông người và gây ra rắc rối, xun...
聚变
jù biàn
Phản ứng tổng hợp hạt nhân; sự kết hợp c...
聚敛
jù liǎn
Tích lũy tài sản bằng cách thu thập thật...
聚敛无厌
jù liǎn wú yàn
Thu gom tài sản một cách tham lam không ...
聚晤
jù wù
Gặp gỡ, hội họp nhau (thường mang tính t...
聚歼
jù jiān
Tiêu diệt hoàn toàn (thường dùng trong n...
聚沙成塔
jù shā chéng tǎ
Tích tiểu thành đại; gom góp những thứ n...
聚积
jù jī
Tích tụ lại; chất đống lại.
聚精会神
jù jīng huì shén
Tập trung cao độ; rất chú tâm vào một vi...
聪敏
cōng mǐn
Thông minh và nhanh nhẹn.
聪明一世
cōng míng yī shì
Thông minh cả đời, nhưng có thể thất bại...
聪明伶俐
cōng míng líng lì
Thông minh và nhanh nhẹn.

Hiển thị 21301 đến 21330 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Cấp độ 6 - Cấp độ thông thạo với 5000+ từ vựng phức tạp | ChebChat