Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 21301 đến 21330 của 28899 tổng từ

聚变
jù biàn
Phản ứng tổng hợp hạt nhân; sự kết hợp c...
聚敛
jù liǎn
Tích lũy tài sản bằng cách thu thập thật...
聚敛无厌
jù liǎn wú yàn
Thu gom tài sản một cách tham lam không ...
聚晤
jù wù
Gặp gỡ, hội họp nhau (thường mang tính t...
聚歼
jù jiān
Tiêu diệt hoàn toàn (thường dùng trong n...
聚沙成塔
jù shā chéng tǎ
Tích tiểu thành đại; gom góp những thứ n...
聚积
jù jī
Tích tụ lại; chất đống lại.
聚精会神
jù jīng huì shén
Tập trung cao độ, chú tâm hoàn toàn
聪敏
cōng mǐn
Thông minh và nhanh nhẹn.
聪明一世
cōng míng yī shì
Thông minh cả đời, nhưng có thể thất bại...
聪明伶俐
cōng míng líng lì
Thông minh và nhanh nhẹn.
聪明才智
cōng míng cái zhì
Trí thông minh và tài năng.
聪明智慧
cōng míng zhì huì
Trí thông minh và sự khôn ngoan.
聪明智能
cōng míng zhì néng
Trí thông minh và trí tuệ nhân tạo.
聪明正直
cōng míng zhèng zhí
Thông minh và chính trực.
聪明睿智
cōng míng ruì zhì
Thông minh và sâu sắc.
聪明绝世
cōng míng jué shì
Thông minh vô song, không ai sánh được.
聪颖
cōng yǐng
Thông minh và sáng dạ.
sǒng
Làm cho ai đó cảm thấy kinh ngạc hoặc sợ...
kuì
Điếc; cũng chỉ sự ngu muội, không hiểu b...
zhé
Không phổ biến, chỉ sự nghiêng tai lắng ...
níng
Chỉ trạng thái tĩnh lặng, yên bình.
zhé
Không thông dụng, chỉ hành động cúi đầu ...
lóng
Điếc, không nghe được
Bút viết thời xưa, thường dùng trong thà...
Bút lông dùng để viết chữ Hán cổ
Trang nghiêm, trịnh trọng
肆无忌惮
sì wú jì dàn
Không kiêng nể, coi thường tất cả.
肆虐
sì nüè
Hoành hành, tàn phá dữ dội (thường dùng ...
肆虐横行
sì nüè héng xíng
Hoành hành ngang ngược, tàn phá không ki...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...