Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚精会神
Pinyin: jù jīng huì shén
Meanings: Tập trung cao độ; rất chú tâm vào một việc gì đó., To be fully concentrated; to be deeply absorbed in something., 东汉马援堆米成山,以代地形模型,给皇帝分析军事形势、进军计划,讲得十分明了。指形象地陈述军事形势,险要的地形。[出处]《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 乑, 取, 米, 青, 云, 人, 申, 礻
Chinese meaning: 东汉马援堆米成山,以代地形模型,给皇帝分析军事形势、进军计划,讲得十分明了。指形象地陈述军事形势,险要的地形。[出处]《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường bổ nghĩa cho trạng thái của chủ ngữ trong câu. Có thể dùng như vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他聚精会神地听老师讲课。
Example pinyin: tā jù jīng huì shén dì tīng lǎo shī jiǎng kè 。
Tiếng Việt: Anh ấy chăm chú lắng nghe thầy giáo giảng bài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung cao độ; rất chú tâm vào một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be fully concentrated; to be deeply absorbed in something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东汉马援堆米成山,以代地形模型,给皇帝分析军事形势、进军计划,讲得十分明了。指形象地陈述军事形势,险要的地形。[出处]《后汉书·马援传》“援因说隗嚣将帅有土崩之势,兵进有必破之状。又于帝前聚米为山谷,指画形势,开示众军所从道径往来,分析曲折,昭然可晓。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế