Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 聚众滋事
Pinyin: jù zhòng zī shì
Meanings: Tụ tập đông người và gây ra rắc rối, xung đột., To gather a crowd and create disturbances or conflicts., 聚集一帮人到处惹事,制造纠纷。[例]他们爱聚众滋事,影响极坏。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 乑, 取, 人, 从, 兹, 氵, 事
Chinese meaning: 聚集一帮人到处惹事,制造纠纷。[例]他们爱聚众滋事,影响极坏。
Grammar: Cụm động từ bốn âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến hành vi bất hợp pháp.
Example: 一些人聚众滋事,扰乱社会秩序。
Example pinyin: yì xiē rén jù zhòng zī shì , rǎo luàn shè huì zhì xù 。
Tiếng Việt: Một số người tụ tập gây rối, làm xáo trộn trật tự xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụ tập đông người và gây ra rắc rối, xung đột.
Nghĩa phụ
English
To gather a crowd and create disturbances or conflicts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集一帮人到处惹事,制造纠纷。[例]他们爱聚众滋事,影响极坏。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế