Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 聘问

Pinyin: pìn wèn

Meanings: Gửi sứ giả hoặc đại diện sang nước khác để hỏi thăm và thiết lập mối quan hệ ngoại giao., To send an envoy to another country for diplomatic purposes., ①古代诸侯之间遣使互相通问叫聘,小规模的聘叫问,通称聘问。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 甹, 耳, 口, 门

Chinese meaning: ①古代诸侯之间遣使互相通问叫聘,小规模的聘叫问,通称聘问。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ xưa.

Example: 两国互派使者进行聘问。

Example pinyin: liǎng guó hù pài shǐ zhě jìn xíng pìn wèn 。

Tiếng Việt: Hai nước cử sứ giả để thăm hỏi lẫn nhau.

聘问
pìn wèn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi sứ giả hoặc đại diện sang nước khác để hỏi thăm và thiết lập mối quan hệ ngoại giao.

To send an envoy to another country for diplomatic purposes.

古代诸侯之间遣使互相通问叫聘,小规模的聘叫问,通称聘问

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

聘问 (pìn wèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung