Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 3631 đến 3660 của 28899 tổng từ

冻伤
dòng shāng
Tổn thương do lạnh, bị tê cóng vì tiếp x...
冻僵
dòng jiāng
Bị đông cứng, tê liệt vì lạnh.
冻害
dòng hài
Tác hại do thời tiết lạnh gây ra đối với...
冻干
dòng gān
Phương pháp làm khô bằng cách làm đông l...
冻死
dòng sǐ
Chết vì lạnh, chết do tiếp xúc với nhiệt...
冻疮
dòng chuāng
Chứng bệnh viêm da do lạnh, thường xảy r...
冻裂
dòng liè
Nứt vỡ do lạnh, thường chỉ vật liệu như ...
冻雨
dòng yǔ
Mưa tuyết đông lạnh khi chạm mặt đất hoặ...
冻风
dòng fēng
Gió lạnh buốt, gió rét.
冻馁
dòng něi
Đói rét, bị đói và lạnh do thiếu ăn mặc.
jīn
Chỗ nước chảy xiết hoặc sóng lớn (ít dùn...
净口
jìng kǒu
Miệng sạch sẽ, không còn mùi hôi (thường...
净土
jìng tǔ
Đất Phật, nơi thanh tịnh, không ô nhiễm ...
净室
jìng shì
Phòng sạch sẽ, yên tĩnh, thường dùng để ...
净心
jìng xīn
Trái tim/thân tâm trong sạch, không tạp ...
净意
jìng yì
Ý định trong sáng, thiện lành, không ác ...
净火
jìng huǒ
Ngọn lửa thanh khiết, thường liên quan đ...
净空
jìng kōng
Không gian trống trải, sạch sẽ và thoáng...
净赢
jìng yíng
Thắng với điểm số cách biệt rõ ràng, thắ...
净身
jìng shēn
Rửa sạch thân thể; đôi khi cũng có nghĩa...
净院
jìng yuàn
Viện thanh tịnh, nơi tu hành yên tĩnh.
净高
jìng gāo
Chiều cao tính từ mặt sàn đến trần nhà (...
Buồn thảm, thê lương.
凄入肝脾
qī rù gān pí
Nỗi đau buồn sâu sắc chạm đến tận gan ru...
凄凄
qī qī
Buồn thảm, thê lương (nhấn mạnh mức độ b...
凄切
qī qiè
Buồn bã và đau đớn, da diết.
凄厉
qī lì
Buồn thảm và dữ dội, thường dùng để miêu...
凄哀
qī āi
Buồn bã và ai oán, đầy đau thương.
凄婉
qī wǎn
Buồn thảm và êm ái (thường dùng để miêu ...
凄怆
qī chuàng
Đau đớn, sầu thảm.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...