Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻疮
Pinyin: dòng chuāng
Meanings: Chứng bệnh viêm da do lạnh, thường xảy ra ở tay chân., Chilblains, a skin condition caused by cold, often affecting hands and feet., ①又名冻风。冷风严寒伤及皮肉,气血凝滞而成。多发于手足、耳廓等处。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 东, 冫, 仓, 疒
Chinese meaning: ①又名冻风。冷风严寒伤及皮肉,气血凝滞而成。多发于手足、耳廓等处。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y tế, mô tả bệnh lý liên quan đến lạnh.
Example: 冬天容易生冻疮。
Example pinyin: dōng tiān róng yì shēng dòng chuāng 。
Tiếng Việt: Mùa đông dễ bị chilblains.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chứng bệnh viêm da do lạnh, thường xảy ra ở tay chân.
Nghĩa phụ
English
Chilblains, a skin condition caused by cold, often affecting hands and feet.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又名冻风。冷风严寒伤及皮肉,气血凝滞而成。多发于手足、耳廓等处
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!