Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净心
Pinyin: jìng xīn
Meanings: Trái tim/thân tâm trong sạch, không tạp niệm., Pure heart/mind, free from distracting thoughts., ①心里清净,没有干扰;安心。[例]净心的日子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 争, 冫, 心
Chinese meaning: ①心里清净,没有干扰;安心。[例]净心的日子。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, phổ biến trong triết học và tôn giáo.
Example: 修行的目的是为了净心。
Example pinyin: xiū xíng de mù dì shì wèi le jìng xīn 。
Tiếng Việt: Mục đích của việc tu hành là để làm trong sạch tâm hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái tim/thân tâm trong sạch, không tạp niệm.
Nghĩa phụ
English
Pure heart/mind, free from distracting thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心里清净,没有干扰;安心。净心的日子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!