Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 净高
Pinyin: jìng gāo
Meanings: Chiều cao tính từ mặt sàn đến trần nhà (không bao gồm các phần nhô ra)., Height from floor to ceiling, excluding any protruding parts., ①从地板至天花板的房间高度。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 争, 冫, 亠, 冋, 口
Chinese meaning: ①从地板至天花板的房间高度。
Grammar: Dùng trong kiến trúc hoặc xây dựng để chỉ chiều cao thực tế.
Example: 这个房间的净高是3米。
Example pinyin: zhè ge fáng jiān de jìng gāo shì 3 mǐ 。
Tiếng Việt: Chiều cao thực của căn phòng này là 3 mét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiều cao tính từ mặt sàn đến trần nhà (không bao gồm các phần nhô ra).
Nghĩa phụ
English
Height from floor to ceiling, excluding any protruding parts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从地板至天花板的房间高度
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!