Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 冻死
Pinyin: dòng sǐ
Meanings: Chết vì lạnh, chết do tiếp xúc với nhiệt độ cực thấp., To die from cold, death due to exposure to extremely low temperatures., ①因寒冷而使生物死亡。[例]梅花欢喜漫天雪,冻死苍蝇未足奇。——毛泽东《七律·冬云》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 东, 冫, 匕, 歹
Chinese meaning: ①因寒冷而使生物死亡。[例]梅花欢喜漫天雪,冻死苍蝇未足奇。——毛泽东《七律·冬云》。
Grammar: Động từ kết hợp giữa 冻 (đông lạnh) và 死 (chết), diễn tả hậu quả nghiêm trọng của việc tiếp xúc với lạnh.
Example: 那只小鸟因为寒冷而冻死了。
Example pinyin: nà zhī xiǎo niǎo yīn wèi hán lěng ér dòng sǐ le 。
Tiếng Việt: Con chim nhỏ đó đã chết vì lạnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chết vì lạnh, chết do tiếp xúc với nhiệt độ cực thấp.
Nghĩa phụ
English
To die from cold, death due to exposure to extremely low temperatures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因寒冷而使生物死亡。梅花欢喜漫天雪,冻死苍蝇未足奇。——毛泽东《七律·冬云》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!