Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 凄凄
Pinyin: qī qī
Meanings: Buồn thảm, thê lương (nhấn mạnh mức độ buồn càng tăng)., Very sad, desolate (emphasizing the depth of sadness)., ①形容寒凉。[例]风雨凄凄。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*②形容悲伤凄凉。[例]凄凄不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 冫, 妻
Chinese meaning: ①形容寒凉。[例]风雨凄凄。——唐·杜牧《阿房宫赋》。*②形容悲伤凄凉。[例]凄凄不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗。
Grammar: Lặp lại từ để tăng cường ý nghĩa bi thương.
Example: 风雨之后,景色显得格外凄凄。
Example pinyin: fēng yǔ zhī hòu , jǐng sè xiǎn de gé wài qī qī 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa gió, cảnh vật trông thật thê lương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buồn thảm, thê lương (nhấn mạnh mức độ buồn càng tăng).
Nghĩa phụ
English
Very sad, desolate (emphasizing the depth of sadness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容寒凉。风雨凄凄。——唐·杜牧《阿房宫赋》
形容悲伤凄凉。凄凄不似向前声。——唐·白居易《琵琶行(并序)》诗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!