Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22321 đến 22350 của 28899 tổng từ

莫讲
mò jiǎng
Không nói, không bàn luận, giữ im lặng.
莫辨楮叶
mò biàn chǔ yè
Không phân biệt được lá cây, ám chỉ sự g...
莫逆
mò nì
Không trái ngược, không xung khắc, hòa h...
莫逆之交
mò nì zhī jiāo
Bạn bè thân thiết, bạn tri kỷ.
莫逆于心
mò nì yú xīn
Trong lòng không có sự phản đối, hoàn to...
莫非
mò fēi
Chẳng lẽ, không phải chăng
莲心
lián xīn
Nhụy hoa sen, phần nằm ở trung tâm của h...
莲房
lián fáng
Phần cuống hoa sen chứa hạt, hình thành ...
shì
Trồng cây, chăm sóc cây
莳萝
shí luó
Cây thì là (một loại gia vị), tên gọi kh...
获悉
huò xī
Biết được tin tức, nhận được thông tin.
获知
huò zhī
Biết được, hay tin (thường mang ý nhấn m...
yíng
Trong suốt, sáng bóng
wǎn
Loài cây thân thảo, lá mềm
zōu
Cỏ khô, cỏ mục
菌界
jūn jiè
Giới nấm (một trong năm giới sinh vật ch...
菌落
jūn luò
Khuẩn lạc (nhóm vi sinh vật phát triển t...
kūn
Cây gai dầu (cây thuộc họ dâu tằm, từng ...
Tên của một con sông ở Trung Quốc (Sông ...
菖蒲
chāng pú
Cây xương bồ, một loại cây thủy sinh đượ...
菜圃
cài pǔ
Vườn trồng rau (thường lớn hơn vườn rau ...
Cây tơ hồng, ký sinh trên cây khác
菡子
hàn zi
Tên gọi cổ của hoa sen.
菡萏
hàn dàn
Hoa sen chưa nở, còn ở dạng nụ.
qìn
Tên một loại cỏ thơm thường mọc trong vư...
quán
Loại cỏ nhỏ, mềm mại thường mọc ở đồng c...
Tên một loại cây thuộc họ cải, thường dù...
菥蓂
xī mì
Một loài thực vật thuộc họ cải, có giá t...
jìn
Một loại cây thân thảo, lá nhỏ, mọc gần ...
Loại cây bụi nhỏ, thường mọc ở vùng khô ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...