Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22321 đến 22350 của 28922 tổng từ

suī
Tên gọi một loại cây cỏ (hiếm gặp trong ...
chéng
Tên một loại thực vật (ít phổ biến trong...
chén
Tên một loại cỏ dại (hiếm gặp trong tiến...
zhǐ
Một loại cây thân thảo (ít phổ biến tron...
bié
Một loại cây cỏ cũ (ít phổ biến trong ti...
莅任
lì rèn
Đến nhận chức vụ mới.
莘莘
shēn shēn
Số lượng lớn, đông đảo (thường dùng để c...
guǎn
Tên riêng (ví dụ: Đông莞).
piǎo
Lớp vỏ ngoài của hạt giống
Không, đừng, chớ.
莫可奈何
mò kě nài hé
Không thể làm gì được, bất lực trước tìn...
莫可究诘
mò kě jiū jié
Không thể tìm hiểu đến cùng, không thể đ...
莫大
mò dà
Rất lớn, vô cùng to tát, cực độ.
莫如
mò rú
Chi bằng, không bằng, tốt hơn là.
莫展一筹
mò zhǎn yī chóu
Không bày ra được một kế sách nào, hoàn ...
莫敢谁何
mò gǎn shuí hé
Không ai dám làm gì, không ai dám lên ti...
莫此为甚
mò cǐ wéi shèn
Không gì nghiêm trọng hơn, không gì tệ h...
莫测高深
mò cè gāo shēn
Không thể đo lường được sự sâu sắc, khó ...
莫知所为
mò zhī suǒ wéi
Không biết phải làm gì, bối rối, lúng tú...
莫衷一是
mò zhōng yī shì
Không thống nhất ý kiến, mỗi người một ý...
莫讲
mò jiǎng
Không nói, không bàn luận, giữ im lặng.
莫辨楮叶
mò biàn chǔ yè
Không phân biệt được lá cây, ám chỉ sự g...
莫逆
mò nì
Không trái ngược, không xung khắc, hòa h...
莫逆之交
mò nì zhī jiāo
Bạn bè thân thiết, bạn tri kỷ.
莫逆于心
mò nì yú xīn
Trong lòng không có sự phản đối, hoàn to...
莫非
mò fēi
Không lẽ, chẳng lẽ (dùng để diễn tả sự n...
莲心
lián xīn
Nhụy hoa sen, phần nằm ở trung tâm của h...
莲房
lián fáng
Phần cuống hoa sen chứa hạt, hình thành ...
shì
Trồng cây, chăm sóc cây
莳萝
shí luó
Cây thì là (một loại gia vị), tên gọi kh...

Hiển thị 22321 đến 22350 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...