Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫衷一是
Pinyin: mò zhōng yī shì
Meanings: Không thống nhất ý kiến, mỗi người một ý., No consensus; everyone has their own opinion., 不能决定哪个是对的。形容意见分歧,没有一致的看法。[出处]清·吴趼人《痛史》第三回“诸将或言固守待援,或言决一死战,或言到临安求救。议论纷纷,莫衷一是。”[例]人们议论纷纷,~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 旲, 艹, 中, 亠, 𧘇, 一, 日, 𤴓
Chinese meaning: 不能决定哪个是对的。形容意见分歧,没有一致的看法。[出处]清·吴趼人《痛史》第三回“诸将或言固守待援,或言决一死战,或言到临安求救。议论纷纷,莫衷一是。”[例]人们议论纷纷,~。
Grammar: Dùng để miêu tả tình huống tranh luận mà không đạt được thỏa thuận. Thường đi kèm với 关于 (về) hoặc 对于 (đối với).
Example: 关于这个问题,大家莫衷一是。
Example pinyin: guān yú zhè ge wèn tí , dà jiā mò zhōng yī shì 。
Tiếng Việt: Về vấn đề này, mọi người không thống nhất ý kiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thống nhất ý kiến, mỗi người một ý.
Nghĩa phụ
English
No consensus; everyone has their own opinion.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不能决定哪个是对的。形容意见分歧,没有一致的看法。[出处]清·吴趼人《痛史》第三回“诸将或言固守待援,或言决一死战,或言到临安求救。议论纷纷,莫衷一是。”[例]人们议论纷纷,~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế