Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 莫大
Pinyin: mò dà
Meanings: Rất lớn, vô cùng to tát, cực độ., Enormous; tremendous; utmost., ①最大,没有比这更大。[例]他这样处理问题,简直是莫大的耻辱。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 旲, 艹, 一, 人
Chinese meaning: ①最大,没有比这更大。[例]他这样处理问题,简直是莫大的耻辱。
Grammar: Dùng để nhấn mạnh mức độ cao nhất của một tính chất nào đó. Thường đứng trước danh từ.
Example: 这是莫大的荣誉。
Example pinyin: zhè shì mò dà de róng yù 。
Tiếng Việt: Đây là vinh dự vô cùng lớn lao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất lớn, vô cùng to tát, cực độ.
Nghĩa phụ
English
Enormous; tremendous; utmost.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
最大,没有比这更大。他这样处理问题,简直是莫大的耻辱
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!