Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: guǎn

Meanings: Tên riêng (ví dụ: Đông莞)., Proper noun (e.g., Dongguan)., ①胃的内腔。[例]寒气在胃莞。——《武威汉代医简》。*②另见guān。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 完, 艹

Chinese meaning: ①胃的内腔。[例]寒气在胃莞。——《武威汉代医简》。*②另见guān。

Hán Việt reading: quản

Grammar: Danh từ riêng, thường dùng trong địa danh.

Example: 东莞市是一个工业城市。

Example pinyin: dōng guǎn shì shì yí gè gōng yè chéng shì 。

Tiếng Việt: Thành phố Đông莞 là một thành phố công nghiệp.

guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên riêng (ví dụ: Đông莞).

quản

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Proper noun (e.g., Dongguan).

胃的内腔。寒气在胃莞。——《武威汉代医简》

另见guān

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莞 (guǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung