Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫知所为

Pinyin: mò zhī suǒ wéi

Meanings: Không biết phải làm gì, bối rối, lúng túng., Don't know what to do; bewildered; embarrassed., 不知道怎幺办好,形容激动得不知怎幺办。亦作莫知所谓”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 旲, 艹, 口, 矢, 戶, 斤, 为

Chinese meaning: 不知道怎幺办好,形容激动得不知怎幺办。亦作莫知所谓”。

Grammar: Dùng để miêu tả trạng thái lúng túng hoặc bối rối khi gặp phải tình huống khó xử. Thường xuất hiện sau động từ 如遇 (gặp phải).

Example: 遇到突发状况,他莫知所为。

Example pinyin: yù dào tū fā zhuàng kuàng , tā mò zhī suǒ wèi 。

Tiếng Việt: Gặp phải tình huống bất ngờ, anh ta không biết phải làm gì.

莫知所为
mò zhī suǒ wéi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết phải làm gì, bối rối, lúng túng.

Don't know what to do; bewildered; embarrassed.

不知道怎幺办好,形容激动得不知怎幺办。亦作莫知所谓”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫知所为 (mò zhī suǒ wéi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung