Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莫测高深

Pinyin: mò cè gāo shēn

Meanings: Không thể đo lường được sự sâu sắc, khó đoán định., Unfathomable depth; difficult to determine., 高深的程度无法揣测。指处世的态度、或说话、文章的内容(多不用在正面,带贬义)。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅。”[例]知县当然别有我们所~的妙法在。——鲁迅《华盖集·这个与那个》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 旲, 艹, 则, 氵, 亠, 冋, 口, 罙

Chinese meaning: 高深的程度无法揣测。指处世的态度、或说话、文章的内容(多不用在正面,带贬义)。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅。”[例]知县当然别有我们所~的妙法在。——鲁迅《华盖集·这个与那个》。

Grammar: Dùng để miêu tả trình độ hoặc kiến thức vượt xa khả năng đánh giá thông thường. Thường kết hợp với 对...了解 (hiểu biết về...).

Example: 他对这个领域的了解真是莫测高深。

Example pinyin: tā duì zhè ge lǐng yù de liǎo jiě zhēn shì mò cè gāo shēn 。

Tiếng Việt: Hiểu biết của anh ta về lĩnh vực này thật sự khó đoán định.

莫测高深
mò cè gāo shēn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể đo lường được sự sâu sắc, khó đoán định.

Unfathomable depth; difficult to determine.

高深的程度无法揣测。指处世的态度、或说话、文章的内容(多不用在正面,带贬义)。[出处]《汉书·严延年传》“吏民莫能测其意深浅。”[例]知县当然别有我们所~的妙法在。——鲁迅《华盖集·这个与那个》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莫测高深 (mò cè gāo shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung