Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 莲心

Pinyin: lián xīn

Meanings: Nhụy hoa sen, phần nằm ở trung tâm của hoa sen, thường có vị đắng., Lotus plumule, the center part of a lotus flower which often tastes bitter., ①莲子中绿色有苦味的胚芽,可泡开水,做清凉解热饮料。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 艹, 连, 心

Chinese meaning: ①莲子中绿色有苦味的胚芽,可泡开水,做清凉解热饮料。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong các món ăn, trà hoặc thảo dược.

Example: 莲心茶味道有点苦。

Example pinyin: lián xīn chá wèi dào yǒu diǎn kǔ 。

Tiếng Việt: Trà nhụy sen có vị hơi đắng.

莲心
lián xīn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhụy hoa sen, phần nằm ở trung tâm của hoa sen, thường có vị đắng.

Lotus plumule, the center part of a lotus flower which often tastes bitter.

莲子中绿色有苦味的胚芽,可泡开水,做清凉解热饮料

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

莲心 (lián xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung