Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 22561 đến 22590 của 28899 tổng từ

薄养厚葬
bó yǎng hòu zàng
Nuôi dưỡng sơ sài khi cha mẹ còn sống nh...
薄利
bó lì
Lợi nhuận ít, lợi nhỏ
薄利多销
bó lì duō xiāo
Lợi nhuận thấp nhưng bán nhiều để tăng t...
薄命佳人
bó mìng jiā rén
Người đẹp có số phận không may mắn
薄唇轻言
bó chún qīng yán
Môi mỏng hay nói lời thiếu suy nghĩ
薄寒中人
bó hán zhòng rén
Không khí lạnh nhẹ chạm đến cơ thể
薄幸
bó xìng
Bạc tình, vô ơn, không giữ chữ tín
薄待
bó dài
Đãi ngộ bạc bẽo, đối xử không tốt
薄情无义
bó qíng wú yì
Bạc tình và vô nghĩa
薄技
bó jì
Kỹ năng yếu kém, tài cán nhỏ bé
薄技在身
bó jì zài shēn
Có chút khả năng/tài cán nhỏ bé
薄明
bó míng
Ánh sáng yếu ớt lúc trời vừa sáng
薄晓
bó xiǎo
Lúc sáng sớm, khi trời còn mờ mờ
薄暗
bó àn
Tối mờ, ánh sáng yếu ớt
薄暮冥冥
bó mù míng míng
Hoàng hôn tối mịt, ánh sáng mờ dần
薄物细故
bó wù xì gù
Chỉ những việc nhỏ nhặt, không quan trọn...
hāo
Nhổ cỏ, bứt bỏ cây cỏ dại.
wēi
Cây vi, một loại cây leo, đôi khi dùng đ...
huàn
Một loài cây thân thảo, đôi khi dùng tro...
Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng, ...
薏米
yì mǐ
Hạt ý dĩ, một loại hạt giàu dinh dưỡng t...
léng
Một loài cỏ dại, đôi khi được nhắc tới t...
jiāng
Củ gừng - một loại gia vị và dược liệu p...
jiàn
Giới thiệu, tiến cử ai đó vào một vị trí...
xīn
Củi, gỗ dùng làm chất đốt.
薪传
xīn chuán
Truyền nghề, truyền kiến thức hay kỹ năn...
薪俸
xīn fèng
Tiền lương, tiền công trả hàng tháng.
薪尽火传
xīn jìn huǒ chuán
Củi cháy hết nhưng lửa vẫn còn truyền – ...
薪火
xīn huǒ
Lửa do củi đốt, biểu tượng cho sự nối ti...
薪金
xīn jīn
Tiền lương, thu nhập được trả theo tháng...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...