Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 22561 đến 22590 của 28922 tổng từ

Che đậy, che phủ, giấu kín.
fán
Phồn thịnh, nhiều (ít dùng trong tiếng h...
xùn
Nấm, đặc biệt là nấm hoang dã.
ruǐ
Nhụy hoa, phần trung tâm của hoa chứa nh...
ruǐ
Hoa nhỏ, cánh hoa mỏng manh, hay dùng tr...
Loài sen, hoa sen; thường được nhắc tới ...
Một loài cây thuộc họ cúc, thường mọc ho...
è
Đài hoa, phần xanh bên dưới bao quanh ho...
shùn
Hoa mào gà, một loài hoa ngắn hạn, thườn...
jué
Rau dương xỉ, một loại cây lá nhỏ thường...
dǒng
Một loài cây thân thảo, thường được dùng...
yùn
Tích tụ, ẩn chứa, bao hàm ý nghĩa sâu xa...
yùn
Chứa đựng, bao hàm (thường nói về cảm xú...
蕴结
yùn jié
Tích tụ, kết tinh (cảm xúc hoặc năng lượ...
蕴聚
yùn jù
Tích tụ, tập hợp lại
蕴蓄
yùn xù
Tích lũy, chứa đựng
蕴藉
yùn jiè
Sâu sắc nhưng kín đáo, không lộ liễu
zōng
Tên gọi cổ của một số loại cỏ dại hoặc t...
lěi
Nụ hoa, phần chưa nở của hoa.
xiǎn
Tên gọi một loài cây thân thảo, hiếm gặp...
薄养厚葬
bó yǎng hòu zàng
Nuôi dưỡng sơ sài khi cha mẹ còn sống nh...
薄利
bó lì
Lợi nhuận ít, lợi nhỏ
薄利多销
bó lì duō xiāo
Lợi nhuận thấp nhưng bán nhiều để tăng t...
薄命佳人
bó mìng jiā rén
Người đẹp có số phận không may mắn
薄唇轻言
bó chún qīng yán
Môi mỏng hay nói lời thiếu suy nghĩ
薄寒中人
bó hán zhòng rén
Không khí lạnh nhẹ chạm đến cơ thể
薄幸
bó xìng
Bạc tình, vô ơn, không giữ chữ tín
薄待
bó dài
Đãi ngộ bạc bẽo, đối xử không tốt
薄情无义
bó qíng wú yì
Bạc tình và vô nghĩa
薄技
bó jì
Kỹ năng yếu kém, tài cán nhỏ bé

Hiển thị 22561 đến 22590 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...