Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 薄幸
Pinyin: bó xìng
Meanings: Bạc tình, vô ơn, không giữ chữ tín, Fickle, ungrateful, lacking loyalty., ①薄情;负心。也指负心的人。[例]决不学那负心薄幸之徒。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 24
Radicals: 溥, 艹, 土
Chinese meaning: ①薄情;负心。也指负心的人。[例]决不学那负心薄幸之徒。
Grammar: Thường dùng để chỉ người có tính cách không đáng tin cậy hoặc vô ơn.
Example: 他真是个薄幸的人,说走就走。
Example pinyin: tā zhēn shì gè bó xìng de rén , shuō zǒu jiù zǒu 。
Tiếng Việt: Anh ta thật sự là một kẻ bạc tình, nói đi là đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bạc tình, vô ơn, không giữ chữ tín
Nghĩa phụ
English
Fickle, ungrateful, lacking loyalty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
薄情;负心。也指负心的人。决不学那负心薄幸之徒
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!